trao tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trao tay+ verb
- to hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trao tay"
- Những từ có chứa "trao tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exchange diethylaminoethyl cellulose swop swap overtask crossing over extradite cartel extraditable extradition more...
Lượt xem: 551